Thứ Ba, 23/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Leganes vs Valladolid hôm nay 30-11-2014

Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - CN, 30/11

Kết thúc
CN, 22:00 30/11/2014
- Hạng 2 Tây Ban Nha
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Borja Lazaro74'

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Tây Ban Nha
    30/11 - 2014
    03/05 - 2015
    08/11 - 2015
    10/04 - 2016
    La Liga
    01/12 - 2018
    05/04 - 2019
    04/01 - 2020
    14/06 - 2020
    Hạng 2 Tây Ban Nha
    17/10 - 2021
    02/01 - 2022
    Giao hữu
    23/07 - 2023
    Hạng 2 Tây Ban Nha
    18/11 - 2023
    04/02 - 2024

    Thành tích gần đây Leganes

    Hạng 2 Tây Ban Nha
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    07/04 - 2024
    30/03 - 2024
    24/03 - 2024
    17/03 - 2024
    12/03 - 2024
    04/03 - 2024
    H1: 0-2
    24/02 - 2024
    18/02 - 2024

    Thành tích gần đây Valladolid

    Hạng 2 Tây Ban Nha
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    08/04 - 2024
    30/03 - 2024
    24/03 - 2024
    17/03 - 2024
    10/03 - 2024
    03/03 - 2024
    24/02 - 2024
    18/02 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1LeganesLeganes36171272663T H H H H
    2EibarEibar36187111961B T B T T
    3ValladolidValladolid36187111361T H T T T
    4EspanyolEspanyol36151471559H H T H H
    5ElcheElche3616911557B B B H T
    6Sporting GijonSporting Gijon36151011855B B T T B
    7Real OviedoReal Oviedo36141391355B T T H B
    8Racing de FerrolRacing de Ferrol36141210154H T B T B
    9Racing SantanderRacing Santander3615912554T T B B H
    10Burgos CFBurgos CF3615813-253B H B T B
    11LevanteLevante3612168252T H T B H
    12TenerifeTenerife36121014-446H B T B H
    13Real ZaragozaReal Zaragoza36111213145H T B H T
    14HuescaHuesca3691512442T H H B B
    15Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense36101214-1042B B B B B
    16CartagenaCartagena3611916-1242T H B B T
    17MirandesMirandes36101115-941H B B H T
    18AlcorconAlcorcon36101016-1940T H T T B
    19AlbaceteAlbacete3691215-939H H B T T
    20SD AmorebietaSD Amorebieta3691017-1337T H T T B
    21FC AndorraFC Andorra369918-1536B T T B H
    22Villarreal BVillarreal B369918-1936B B T B T
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow