Thứ Bảy, 20/04/2024Mới nhất
  • Paulo Dybala12
  • Mario Mandzukic (Kiến tạo: Gonzalo Higuain)27
  • Miralem Pjanic66
  • Alex Sandro70
  • Juan Cuadrado72
  • Juan Cuadrado84
  • Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Daniel Carvajal)20
  • Sergio Ramos31
  • Daniel Carvajal42
  • Toni Kroos53
  • Casemiro61
  • Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Luka Modric)64
  • Marco Asensio (Kiến tạo: Marcelo)90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
24/10 - 2013
06/11 - 2013
06/05 - 2015
14/05 - 2015
04/06 - 2017
04/04 - 2018
12/04 - 2018
Giao hữu
31/07 - 2022
03/08 - 2023

Thành tích gần đây Juventus

Serie A
20/04 - 2024
13/04 - 2024
H1: 0-0
08/04 - 2024
31/03 - 2024
H1: 0-0
17/03 - 2024
H1: 0-0
11/03 - 2024
04/03 - 2024
H1: 1-0
25/02 - 2024
18/02 - 2024
H1: 1-1
13/02 - 2024

Thành tích gần đây Real Madrid

Champions League
18/04 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
La Liga
13/04 - 2024
Champions League
10/04 - 2024
La Liga
01/04 - 2024
16/03 - 2024
11/03 - 2024
Champions League
07/03 - 2024
La Liga
03/03 - 2024
26/02 - 2024
18/02 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich6510616T T T H T
2FC CopenhagenFC Copenhagen622208B B T H T
3GalatasarayGalatasaray6123-35T B B H B
4Man UnitedMan United6114-34B T B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal64111213B T T T H
2PSVPSV6231-29H H T T H
3LensLens6222-58T H B B T
4SevillaSevilla6024-52H B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid6600918T T T T T
2NapoliNapoli6312110B T H B T
3SC BragaSC Braga6114-64T B B H B
4Union BerlinUnion Berlin6024-42B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SociedadSociedad6330512T T T H H
2InterInter6330312T T T H H
3BenficaBenfica6114-44B B B H T
4FC SalzburgFC Salzburg6114-44B B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AtleticoAtletico64201114T H T T T
2LazioLazio6312010T B T T B
3FeyenoordFeyenoord6204-16B T B B B
4CelticCeltic6114-104B H B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DortmundDortmund6321311H T T T H
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain622218B T B H H
3AC MilanAC Milan6222-38H B T B T
4NewcastleNewcastle6123-15T B B H B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Man CityMan City66001118T T T T T
2RB LeipzigRB Leipzig6402312B T T B T
3Young BoysYoung Boys6114-64H B B T B
4Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6015-81H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona6402612T T B T B
2FC PortoFC Porto6402712B T T B T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk6303-29T B T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp6105-113B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow