- Adrian Gonzalez (Kiến tạo: Sergi Enrich)4
- Sergi Enrich (Kiến tạo: Adrian Gonzalez)16
- Florian Lejeune (Kiến tạo: Sergi Enrich)72
- Emre Colak (Kiến tạo: Carles Gil)19
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
La Liga
Thành tích gần đây Eibar
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Deportivo
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Giao hữu
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Giao hữu
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 31 | 24 | 6 | 1 | 47 | 78 | H T T T T |
2 | Barcelona | 31 | 21 | 7 | 3 | 28 | 70 | H T T T T |
3 | Girona | 31 | 20 | 5 | 6 | 24 | 65 | B T B T B |
4 | Atletico | 31 | 19 | 4 | 8 | 23 | 61 | T B B T T |
5 | Athletic Club | 32 | 16 | 10 | 6 | 22 | 58 | T T B H H |
6 | Sociedad | 31 | 13 | 11 | 7 | 12 | 50 | B T T T H |
7 | Valencia | 31 | 13 | 8 | 10 | 2 | 47 | T B H T T |
8 | Real Betis | 31 | 11 | 12 | 8 | 1 | 45 | B B B B T |
9 | Villarreal | 31 | 10 | 9 | 12 | -5 | 39 | T T T B H |
10 | Getafe | 31 | 9 | 12 | 10 | -6 | 39 | H B T B H |
11 | Osasuna | 31 | 11 | 6 | 14 | -8 | 39 | T B B T B |
12 | Las Palmas | 31 | 10 | 7 | 14 | -6 | 37 | H B B B B |
13 | Sevilla | 31 | 8 | 10 | 13 | -5 | 34 | T H B T T |
14 | Alaves | 31 | 8 | 8 | 15 | -12 | 32 | B T B B B |
15 | Mallorca | 31 | 6 | 13 | 12 | -11 | 31 | T B T H B |
16 | Vallecano | 31 | 6 | 13 | 12 | -13 | 31 | H B T H H |
17 | Celta Vigo | 31 | 6 | 10 | 15 | -13 | 28 | T B T H B |
18 | Cadiz | 31 | 4 | 13 | 14 | -20 | 25 | H T B T B |
19 | Granada | 32 | 3 | 9 | 20 | -28 | 18 | B B B T H |
20 | Almeria | 31 | 1 | 11 | 19 | -32 | 14 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại