- Adrian Lopez (Kiến tạo: Fabian Schaer)27
- Florin Andone (Kiến tạo: Adrian Lopez)50
- Juanmi (Kiến tạo: Xabier Prieto)3
- Asier Illarramendi5
- Asier Illarramendi4
- Juanmi45
- Juanmi44
- Kevin Rodrigues54
- Alvaro Odriozola80
- Diego Llorente (Kiến tạo: Aritz Elustondo)83
- Asier Illarramendi (Kiến tạo: Xabier Prieto)86
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
La Liga
Thành tích gần đây Deportivo
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Giao hữu
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Giao hữu
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Sociedad
La Liga
Champions League
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Champions League
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 31 | 24 | 6 | 1 | 47 | 78 | H T T T T |
2 | Barcelona | 31 | 21 | 7 | 3 | 28 | 70 | H T T T T |
3 | Girona | 31 | 20 | 5 | 6 | 24 | 65 | B T B T B |
4 | Atletico | 31 | 19 | 4 | 8 | 23 | 61 | T B B T T |
5 | Athletic Club | 31 | 16 | 9 | 6 | 22 | 57 | H T T B H |
6 | Sociedad | 31 | 13 | 11 | 7 | 12 | 50 | B T T T H |
7 | Valencia | 31 | 13 | 8 | 10 | 2 | 47 | T B H T T |
8 | Real Betis | 31 | 11 | 12 | 8 | 1 | 45 | B B B B T |
9 | Villarreal | 31 | 10 | 9 | 12 | -5 | 39 | T T T B H |
10 | Getafe | 31 | 9 | 12 | 10 | -6 | 39 | H B T B H |
11 | Osasuna | 31 | 11 | 6 | 14 | -8 | 39 | T B B T B |
12 | Las Palmas | 31 | 10 | 7 | 14 | -6 | 37 | H B B B B |
13 | Sevilla | 31 | 8 | 10 | 13 | -5 | 34 | T H B T T |
14 | Alaves | 31 | 8 | 8 | 15 | -12 | 32 | B T B B B |
15 | Mallorca | 31 | 6 | 13 | 12 | -11 | 31 | T B T H B |
16 | Vallecano | 31 | 6 | 13 | 12 | -13 | 31 | H B T H H |
17 | Celta Vigo | 31 | 6 | 10 | 15 | -13 | 28 | T B T H B |
18 | Cadiz | 31 | 4 | 13 | 14 | -20 | 25 | H T B T B |
19 | Granada | 31 | 3 | 8 | 20 | -28 | 17 | B B B B T |
20 | Almeria | 31 | 1 | 11 | 19 | -32 | 14 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại