- Scott Arfield (Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson)45
- Phil Bardsley86
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Premier League
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Burnley
Premier League
Cúp FA
Thành tích gần đây Watford
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 28 | 20 | 4 | 4 | 46 | 64 | T T T T T |
2 | Liverpool | 28 | 19 | 7 | 2 | 39 | 64 | T T T T H |
3 | Man City | 28 | 19 | 6 | 3 | 35 | 63 | H T T T H |
4 | Aston Villa | 29 | 17 | 5 | 7 | 18 | 56 | T T T B H |
5 | Tottenham | 28 | 16 | 5 | 7 | 17 | 53 | T B T T B |
6 | Man United | 28 | 15 | 2 | 11 | 0 | 47 | T T B B T |
7 | West Ham | 29 | 12 | 8 | 9 | -4 | 44 | B T T H H |
8 | Brighton | 28 | 11 | 9 | 8 | 6 | 42 | B T H B T |
9 | Wolves | 28 | 12 | 5 | 11 | -2 | 41 | B T T B T |
10 | Newcastle | 28 | 12 | 4 | 12 | 11 | 40 | T H B T B |
11 | Chelsea | 27 | 11 | 6 | 10 | 2 | 39 | B T H H T |
12 | Fulham | 29 | 11 | 5 | 13 | -1 | 38 | B T T B T |
13 | Bournemouth | 28 | 9 | 8 | 11 | -11 | 35 | H B T H T |
14 | Crystal Palace | 28 | 7 | 8 | 13 | -15 | 29 | B H T B H |
15 | Brentford | 29 | 7 | 5 | 17 | -13 | 26 | B B H B B |
16 | Everton | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 25 | B H H B B |
17 | Luton Town | 29 | 5 | 7 | 17 | -18 | 22 | B B H B H |
18 | Nottingham Forest | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 21 | T B B B H |
19 | Burnley | 29 | 4 | 5 | 20 | -34 | 17 | B B B H T |
20 | Sheffield United | 28 | 3 | 5 | 20 | -50 | 14 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại