Thứ Sáu, 26/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Burnley vs Newcastle hôm nay 31-10-2017

Giải Premier League - Th 3, 31/10

Kết thúc
T3, 03:00 31/10/2017
- Premier League
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Johann Berg Gudmundsson45
  • Jack Cork63
  • Jack Cork62
  • Jeff Hendrick (Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson)74
  • James Tarkowski75

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Premier League
    03/12 - 2014
    01/01 - 2015
    31/10 - 2017
    01/02 - 2018
    27/11 - 2018
    27/02 - 2019
    14/12 - 2019
    29/02 - 2020
    04/10 - 2020
    11/04 - 2021
    Carabao Cup
    26/08 - 2021
    H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
    26/08 - 2021
    Premier League
    04/12 - 2021
    22/05 - 2022
    30/09 - 2023

    Thành tích gần đây Burnley

    Premier League
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    06/04 - 2024
    H1: 1-0
    03/04 - 2024
    H1: 1-1
    30/03 - 2024
    H1: 1-0
    16/03 - 2024
    10/03 - 2024
    03/03 - 2024
    24/02 - 2024
    17/02 - 2024
    H1: 0-2

    Thành tích gần đây Newcastle

    Premier League
    25/04 - 2024
    13/04 - 2024
    06/04 - 2024
    03/04 - 2024
    30/03 - 2024
    Cúp FA
    17/03 - 2024
    Premier League
    12/03 - 2024
    02/03 - 2024
    Cúp FA
    28/02 - 2024
    H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
    Premier League
    25/02 - 2024

    Bảng xếp hạng Premier League

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1ArsenalArsenal3424555677T T B T T
    2Man CityMan City3323734876H T T T T
    3LiverpoolLiverpool3422844174T H B T B
    4Aston VillaAston Villa3420682166T B H T T
    5TottenhamTottenham3218681660B T H T B
    6Man UnitedMan United3316512153H B H H T
    7NewcastleNewcastle33155131550T H T T B
    8West HamWest Ham3413912-948B H T B B
    9ChelseaChelsea3213811447H T H T B
    10BournemouthBournemouth3412913-1145T B H B T
    11BrightonBrighton33111111-244B H B H B
    12WolvesWolves3412715-843H B H B B
    13FulhamFulham3412616-442H B B T B
    14Crystal PalaceCrystal Palace3410915-1239B B T T T
    15BrentfordBrentford349817-735H H H T T
    16EvertonEverton3411815-1233H T B T T
    17Nottingham ForestNottingham Forest347918-1826H T B H B
    18Luton TownLuton Town346721-2825B B T B B
    19BurnleyBurnley345821-3223H H B H T
    20Sheffield UnitedSheffield United343724-5916B H B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Anh

    Xem thêm
    top-arrow