Thứ Năm, 25/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Bournemouth vs Everton hôm nay 28-11-2014

Giải Premier League - Th 6, 28/11

Kết thúc
T6, 22:00 28/11/2014
- Premier League
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Adam Smith80'
  • Dan Gosling83'
  • Dan Gosling82'
  • Junior Stanislas (assist) Joshua King87'
  • Junior Stanislas (assist) Charlie Daniels90'
  • Charlie Daniels90'
  • Ramiro Funes Mori(assist) Ross Barkley25'
  • Romelu Lukaku(assist) Gerard Deulofeu35'
  • Ross Barkley(assist) Seamus Coleman90'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
28/11 - 2014
30/04 - 2016
24/09 - 2016
04/02 - 2017
23/09 - 2017
30/12 - 2017
25/08 - 2018
13/01 - 2019
15/09 - 2019
26/07 - 2020
Carabao Cup
09/11 - 2022
Premier League
12/11 - 2022
28/05 - 2023
07/10 - 2023
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Bournemouth

Premier League
25/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
14/03 - 2024
09/03 - 2024
03/03 - 2024
Cúp FA
28/02 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Everton

Premier League
25/04 - 2024
21/04 - 2024
16/04 - 2024
H1: 4-0
06/04 - 2024
H1: 1-0
03/04 - 2024
30/03 - 2024
09/03 - 2024
02/03 - 2024
24/02 - 2024
20/02 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal3424555677T T B T T
2LiverpoolLiverpool3422844174T H B T B
3Man CityMan City3222734473H H T T T
4Aston VillaAston Villa3420682166T B H T T
5TottenhamTottenham3218681660B T H T B
6Man UnitedMan United3316512153H B H H T
7NewcastleNewcastle33155131550T H T T B
8West HamWest Ham3413912-948B H T B B
9ChelseaChelsea3213811447H T H T B
10BournemouthBournemouth3412913-1145T B H B T
11BrightonBrighton32111110244T B H B H
12WolvesWolves3412715-843H B H B B
13FulhamFulham3412616-442H B B T B
14Crystal PalaceCrystal Palace3410915-1239B B T T T
15BrentfordBrentford349817-735H H H T T
16EvertonEverton3411815-1233H T B T T
17Nottingham ForestNottingham Forest347918-1826H T B H B
18Luton TownLuton Town346721-2825B B T B B
19BurnleyBurnley345821-3223H H B H T
20Sheffield UnitedSheffield United343724-5916B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow