Thứ Năm, 28/03/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Barcelona vs Getafe hôm nay 29-04-2015

Giải La Liga - Th 4, 29/4

Kết thúc
T4, 01:00 29/04/2015
- La Liga
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lionel Messi(pen.)9'
  • Luis Suarez (assist) Lionel Messi25'
  • Neymar (assist) Luis Suarez28'
  • Xavi Hernandez (assist) Neymar30'
  • Luis Suarez (assist) Xavi Hernandez40'
  • Lionel Messi (assist) Luis Suarez47'

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    La Liga
    22/12 - 2013
    03/05 - 2014
    14/12 - 2014
    29/04 - 2015
    01/11 - 2015
    12/03 - 2016
    16/09 - 2017
    11/02 - 2018
    07/01 - 2019
    12/05 - 2019
    28/09 - 2019
    15/02 - 2020
    18/10 - 2020
    23/04 - 2021
    29/08 - 2021
    16/05 - 2022
    23/01 - 2023
    16/04 - 2023
    14/08 - 2023
    24/02 - 2024

    Thành tích gần đây Barcelona

    La Liga
    18/03 - 2024
    Champions League
    13/03 - 2024
    La Liga
    09/03 - 2024
    04/03 - 2024
    24/02 - 2024
    Champions League
    22/02 - 2024
    La Liga
    18/02 - 2024
    12/02 - 2024
    04/02 - 2024
    01/02 - 2024

    Thành tích gần đây Getafe

    La Liga
    17/03 - 2024
    H1: 1-0
    09/03 - 2024
    H1: 1-0
    03/03 - 2024
    24/02 - 2024
    17/02 - 2024
    11/02 - 2024
    05/02 - 2024
    02/02 - 2024
    30/01 - 2024
    H1: 2-0
    21/01 - 2024
    H1: 2-0

    Bảng xếp hạng La Liga

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Real MadridReal Madrid2922614472H T H T T
    2BarcelonaBarcelona2919732664T T H T T
    3GironaGirona2919552562B T B T B
    4Athletic ClubAthletic Club2916852456T B H T T
    5AtleticoAtletico2917482055T H T B B
    6SociedadSociedad29121071146T B B T T
    7Real BetisReal Betis2910127142H T B B B
    8ValenciaValencia2811710040B H H T B
    9VillarrealVillarreal2910811-438H T T T T
    10GetafeGetafe299119-538H B H B T
    11Las PalmasLas Palmas2910712-337B H H B B
    12OsasunaOsasuna2910613-1036T H T B B
    13AlavesAlaves298813-932H H B T B
    14MallorcaMallorca2961211-1030B H T B T
    15VallecanoVallecano2961112-1329H B H B T
    16SevillaSevilla2961013-828H B T H B
    17Celta VigoCelta Vigo296914-1227B H T B T
    18CadizCadiz2931313-2022B H H T B
    19GranadaGranada282818-2814H H B B B
    20AlmeriaAlmeria2911018-2913H H B H T
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Tây Ban Nha

    Xem thêm
    top-arrow