- Fernando Torres (Kiến tạo: Antoine Griezmann)8
- Fernando Torres (Kiến tạo: Koke)11
- Thomas39
- Gabi45
- Thomas38
- Angel Correa89
- Inaki Williams (Kiến tạo: Oscar de Marcos)71
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Atletico
La Liga
Champions League
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Champions League
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Thành tích gần đây A.Bilbao
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 29 | 22 | 6 | 1 | 44 | 72 | H T H T T |
2 | Barcelona | 29 | 19 | 7 | 3 | 26 | 64 | T T H T T |
3 | Girona | 29 | 19 | 5 | 5 | 25 | 62 | B T B T B |
4 | Athletic Club | 29 | 16 | 8 | 5 | 24 | 56 | T B H T T |
5 | Atletico | 29 | 17 | 4 | 8 | 20 | 55 | T H T B B |
6 | Sociedad | 29 | 12 | 10 | 7 | 11 | 46 | T B B T T |
7 | Real Betis | 29 | 10 | 12 | 7 | 1 | 42 | H T B B B |
8 | Valencia | 28 | 11 | 7 | 10 | 0 | 40 | B H H T B |
9 | Villarreal | 29 | 10 | 8 | 11 | -4 | 38 | H T T T T |
10 | Getafe | 29 | 9 | 11 | 9 | -5 | 38 | H B H B T |
11 | Las Palmas | 29 | 10 | 7 | 12 | -3 | 37 | B H H B B |
12 | Osasuna | 29 | 10 | 6 | 13 | -10 | 36 | T H T B B |
13 | Alaves | 29 | 8 | 8 | 13 | -9 | 32 | H H B T B |
14 | Mallorca | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H T B T |
15 | Vallecano | 29 | 6 | 11 | 12 | -13 | 29 | H B H B T |
16 | Sevilla | 29 | 6 | 10 | 13 | -8 | 28 | H B T H B |
17 | Celta Vigo | 29 | 6 | 9 | 14 | -12 | 27 | B H T B T |
18 | Cadiz | 29 | 3 | 13 | 13 | -20 | 22 | B H H T B |
19 | Granada | 28 | 2 | 8 | 18 | -28 | 14 | H H B B B |
20 | Almeria | 29 | 1 | 10 | 18 | -29 | 13 | H H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại