- Ricardo Goss29
- Washington Arubi (Thay: Bradley Grobler)32
- Siphesihle Ndlovu (Thay: Siviwe Magidigidi)60
- Keegan Shannon Allan (Thay: Onismor Bhasera)60
- Etiosa Godspower Ighodaro (Thay: Lucky Muthewi)64
- Aphiwe Baliti (Thay: Lyle Lakay)61
- Etiosa Godspower Ighodaro (Kiến tạo: Aphiwe Baliti)66
- Aphiwe Baliti90
- Washington Arubi90+2'
- Oswin Appollis33
- Tlou Nkwe (Thay: Langelihle Ndlovu)50
- Oswin Appollis (Kiến tạo: Given Mashikinya)55
- Hlayisi Chauke (Thay: Douglas Mapfumo)56
- Stevens Goovadia (Thay: Mokibelo Simon Ramabu)74
- Tholo Thabang Matuludi90+1'
- Ndamulelo Maphangule90+2'
- Manuel Sapunga Mbara90+4'
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Polokwane City
số liệu thống kê
SuperSport United
Polokwane City
43 Kiểm soát bóng 57
17 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Polokwane City
Thay người | |||
32’ | Bradley Grobler Washington Arubi | 50’ | Langelihle Ndlovu Tlou Nkwe |
60’ | Onismor Bhasera Keegan Shannon Allan | 56’ | Douglas Mapfumo Hlayisi Chauke |
60’ | Siviwe Magidigidi Siphesihle Ndlovu | 74’ | Mokibelo Simon Ramabu Stevens Goovadia |
61’ | Lyle Lakay Aphiwe Baliti | ||
64’ | Lucky Muthewi Etiosa Godspower Ighodaro |
Cầu thủ dự bị | |||
Washington Arubi | Lucky Baloyi | ||
Keegan Shannon Allan | Samuel Bafana Nana | ||
Siyanda Xulu | Hlayisi Chauke | ||
Terrence Dzvukamanja | Francis Baloyi | ||
Rasebotja Selaelo | Lindokuhle Mathebula | ||
Shandre Campbell | Stevens Goovadia | ||
Siphesihle Ndlovu | Luciano Van Heerden | ||
Etiosa Godspower Ighodaro | Tlou Nkwe | ||
Aphiwe Baliti | Tshabalala Sibusiso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 30 | 22 | 7 | 1 | 41 | 73 | T T T H B |
2 | Orlando Pirates | 30 | 14 | 8 | 8 | 18 | 50 | T T B B H |
3 | Stellenbosch FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 15 | 50 | T H B B B |
4 | Sekhukhune United | 30 | 12 | 9 | 9 | 7 | 45 | H H H B T |
5 | Cape Town City FC | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B T H T T |
6 | TS Galaxy | 30 | 12 | 8 | 10 | 6 | 44 | H H T H B |
7 | SuperSport United | 30 | 11 | 11 | 8 | 2 | 44 | T H H T H |
8 | Polokwane City | 30 | 9 | 12 | 9 | -6 | 39 | T H H H T |
9 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 10 | 8 | 12 | -11 | 38 | B H H H T |
10 | Kaizer Chiefs | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | B H H H B |
11 | AmaZulu FC | 30 | 8 | 12 | 10 | -6 | 36 | B H H T B |
12 | Chippa United | 30 | 8 | 10 | 12 | -3 | 34 | B B H H B |
13 | Royal AM | 30 | 9 | 6 | 15 | -19 | 33 | B B B H T |
14 | Moroka Swallows | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | T B T B B |
15 | Richards Bay | 30 | 8 | 6 | 16 | -13 | 30 | T H T B T |
16 | Cape Town Spurs | 30 | 6 | 5 | 19 | -20 | 23 | B T H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại