Thứ Tư, 05/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Stal Rzeszow vs Motor Lublin hôm nay 16-03-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 16/3

Kết thúc

Stal Rzeszow

Stal Rzeszow

2 : 1

Motor Lublin

Motor Lublin

Hiệp một: 0-0
T7, 23:30 16/03/2024
Vòng 24 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Adler Da Silva51
  • Adrian Bukowski70
  • (Pen) Piotr Ceglarz66

Thống kê trận đấu Stal Rzeszow vs Motor Lublin

số liệu thống kê
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
Motor Lublin
Motor Lublin
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
03/09 - 2023
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Stal Rzeszow

Hạng 2 Ba Lan
26/05 - 2024
19/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
23/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
02/04 - 2024

Thành tích gần đây Motor Lublin

Hạng 2 Ba Lan
18/05 - 2024
10/05 - 2024
05/05 - 2024
29/04 - 2024
25/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
01/04 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lechia GdanskLechia Gdansk3421582668B T T T B
2GKS KatowiceGKS Katowice3418883362T T T T T
3Arka GdyniaArka Gdynia3418881862T H T B B
4Motor LublinMotor Lublin3416810756T B H T T
5Gornik LecznaGornik Leczna3414137655B T T B T
6Odra OpoleOdra Opole34158111053B B T H T
7Wisla PlockWisla Plock3414911051T T B B B
8Miedz LegnicaMiedz Legnica34131291651B H T T T
9GKS Tychy 71GKS Tychy 713416315-451T B B B B
10Wisla KrakowWisla Krakow341311101250T H B B B
11Stal RzeszowStal Rzeszow3414614-748T B T T B
12Chrobry GlogowChrobry Glogow3411914-1442B H H T T
13Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3412616-1042T H H T B
14Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza34101113441T H B T T
15Polonia WarsawPolonia Warsaw3481115-935B H B H T
16ResoviaResovia349718-2134B H H B T
17Podbeskidzie Bielsko-BialaPodbeskidzie Bielsko-Biala3441119-3323B H B B B
18Zaglebie SosnowiecZaglebie Sosnowiec3421022-3416B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow