Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Shakhter Karagandy
VĐQG Kazakhstan
Giao hữu
Thành tích gần đây Kaisar Kyzylorda
VĐQG Kazakhstan
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aktobe | 9 | 5 | 3 | 1 | 9 | 18 | B H T H T |
2 | Kairat Almaty | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | B T T H T |
3 | Ordabasy Shymkent | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | H H T H T |
4 | FC Yelimay | 9 | 4 | 4 | 1 | 2 | 16 | H T T H H |
5 | Zhetysu Taldykorgan | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | T B T H B |
6 | Atyrau | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H T B T T |
7 | Astana | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H T H H B |
8 | Tobol Kostanay | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | H T B B B |
9 | Kaisar Kyzylorda | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T H H T T |
10 | FC Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 2 | 4 | 4 | 1 | 10 | B B B H H |
11 | FC Turan | 9 | 2 | 1 | 6 | -5 | 7 | B B T B B |
12 | Shakhter Karagandy | 9 | 2 | 1 | 6 | -10 | 7 | B H B T B |
13 | Zhenis | 10 | 2 | 1 | 7 | -12 | 7 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại