- Khetukuthula Ndlovu (Thay: Ayabulela Maxwele)46
- Sera Motebang (Thay: Sbusiso Victor Magaqa)70
- Hopewell Cele (Thay: Menzi Alson Masuku)69
- Mxolisi Macuphu (Thay: Sedwyn George)89
- Bradley Grobler (Thay: Etiosa Godspower Ighodaro)64
- Siviwe Magidigidi (Thay: Tendamudzimu Matodzi)71
- Bradley Grobler87
- Keenan Bezuidenhout (Thay: Terrence Dzvukamanja)90
Thống kê trận đấu Royal AM vs SuperSport United
số liệu thống kê
Royal AM
SuperSport United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Royal AM vs SuperSport United
Thay người | |||
46’ | Ayabulela Maxwele Khetukuthula Ndlovu | 64’ | Etiosa Godspower Ighodaro Bradley Grobler |
69’ | Menzi Alson Masuku Hopewell Cele | 71’ | Tendamudzimu Matodzi Siviwe Magidigidi |
70’ | Sbusiso Victor Magaqa Sera Motebang | 90’ | Terrence Dzvukamanja Keenan Bezuidenhout |
89’ | Sedwyn George Mxolisi Macuphu |
Cầu thủ dự bị | |||
Shadrack Kobedi | Siyanda Xulu | ||
Mxolisi Macuphu | Phathutshedzo Nange | ||
Andile Mpisane | Bradley Grobler | ||
Lesego Manganyi | Shandre Campbell | ||
Hugo Patrick Nyame | Keenan Bezuidenhout | ||
Khetukuthula Ndlovu | Aphiwe Baliti | ||
Sera Motebang | Washington Arubi | ||
Levy Mashiane | Rasebotja Selaelo | ||
Hopewell Cele | Siviwe Magidigidi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 30 | 22 | 7 | 1 | 41 | 73 | T T T H B |
2 | Orlando Pirates | 30 | 14 | 8 | 8 | 18 | 50 | T T B B H |
3 | Stellenbosch FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 15 | 50 | T H B B B |
4 | Sekhukhune United | 30 | 12 | 9 | 9 | 7 | 45 | H H H B T |
5 | Cape Town City FC | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B T H T T |
6 | TS Galaxy | 30 | 12 | 8 | 10 | 6 | 44 | H H T H B |
7 | SuperSport United | 30 | 11 | 11 | 8 | 2 | 44 | T H H T H |
8 | Polokwane City | 30 | 9 | 12 | 9 | -6 | 39 | T H H H T |
9 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 10 | 8 | 12 | -11 | 38 | B H H H T |
10 | Kaizer Chiefs | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | B H H H B |
11 | AmaZulu FC | 30 | 8 | 12 | 10 | -6 | 36 | B H H T B |
12 | Chippa United | 30 | 8 | 10 | 12 | -3 | 34 | B B H H B |
13 | Royal AM | 30 | 9 | 6 | 15 | -19 | 33 | B B B H T |
14 | Moroka Swallows | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | T B T B B |
15 | Richards Bay | 30 | 8 | 6 | 16 | -13 | 30 | T H T B T |
16 | Cape Town Spurs | 30 | 6 | 5 | 19 | -20 | 23 | B T H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại