- (VAR check)12
- Michal Walski51
- Tomasz Wojcinowicz60
- Hubert Tomalski65
- Artur Siemaszko (Thay: Hubert Tomalski)66
- Artur Siemaszko73
- Jakub Bartosz (Thay: Jin-Hyun Lee)80
- Kamil Zapolnik90+2'
- Marton Eppel (Thay: Adam Zrelak)31
- Jedrzej Grobelny73
- Dario Vizinger (Thay: Jakub Kielb)76
- Kacper Przybylko (Thay: Tomas Prikryl)76
- Michal Kopczynski (Thay: Miguel Luis)81
- Stefan Savic (Thay: Filip Borowski)81
- Dario Vizinger (Thay: Tomas Prikryl)76
- Kacper Przybylko (Thay: Jakub Kielb)76
Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Warta Poznan
số liệu thống kê
Puszcza Niepolomice
Warta Poznan
38 Kiểm soát bóng 62
16 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 21
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
13 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Warta Poznan
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Oliwier Zych (48), Ioan-Calin Revenco (67), Lukasz Solowiej (27), Tomasz Wojcinowicz (4), Roman Yakuba (3), Jakub Serafin (14), Michal Walski (16), Hubert Tomalski (10), Wojciech Hajda (70), Lee Jin-hyun (6), Kamil Zapolnik (25)
Warta Poznan (3-4-3): Jedrzej Grobelny (33), Jakub Bartkowski (2), Dawid Szymonowicz (44), Bogdan Tiru (14), Filip Borowski (28), Mateusz Kupczak (21), Miguel Luis (16), Jakub Kielb (3), Kajetan Szmyt (7), Adam Zrelak (99), Tomas Prikryl (47)
Puszcza Niepolomice
4-2-3-1
48
Oliwier Zych
67
Ioan-Calin Revenco
27
Lukasz Solowiej
4
Tomasz Wojcinowicz
3
Roman Yakuba
14
Jakub Serafin
16
Michal Walski
10
Hubert Tomalski
70
Wojciech Hajda
6
Lee Jin-hyun
25
Kamil Zapolnik
47
Tomas Prikryl
99
Adam Zrelak
7
Kajetan Szmyt
3
Jakub Kielb
16
Miguel Luis
21
Mateusz Kupczak
28
Filip Borowski
14
Bogdan Tiru
44
Dawid Szymonowicz
2
Jakub Bartkowski
33
Jedrzej Grobelny
Warta Poznan
3-4-3
Thay người | |||
66’ | Hubert Tomalski Artur Siemaszko | 31’ | Adam Zrelak Marton Eppel |
80’ | Jin-Hyun Lee Jakub Bartosz | 76’ | Jakub Kielb Kacper Przybylko |
76’ | Tomas Prikryl Dario Vizinger | ||
81’ | Miguel Luis Michal Kopczynski | ||
81’ | Filip Borowski Stefan Savic |
Cầu thủ dự bị | |||
Maciej Firlej | Kacper Przybylko | ||
Bartlomiej Poczobut | Jakub Paszkowski | ||
Jakub Stec | Patryk Rychlik | ||
Jakub Bartosz | Michal Kopczynski | ||
Mateusz Cholewiak | Marton Eppel | ||
Artur Siemaszko | Adrian Lis | ||
Thiago | Dario Vizinger | ||
Krzysztof Wroblewski | Stefan Savic | ||
Kewin Komar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Warta Poznan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 29 | 60 | T H B T H |
2 | Slask Wroclaw | 33 | 17 | 9 | 7 | 18 | 60 | H B T T T |
3 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 11 | 7 | 11 | 56 | H T B T T |
4 | Lech Poznan | 33 | 14 | 11 | 8 | 7 | 53 | T H B B H |
5 | Gornik Zabrze | 33 | 15 | 8 | 10 | 5 | 53 | T T B H H |
6 | Rakow Czestochowa | 33 | 14 | 10 | 9 | 16 | 52 | B T B T B |
7 | Pogon Szczecin | 33 | 15 | 7 | 11 | 20 | 52 | B H T B H |
8 | Zaglebie Lubin | 33 | 13 | 8 | 12 | -6 | 47 | B T T T T |
9 | Piast Gliwice | 33 | 9 | 16 | 8 | 4 | 43 | T T H T H |
10 | Widzew Lodz | 33 | 12 | 7 | 14 | -3 | 43 | T B B B H |
11 | Stal Mielec | 33 | 11 | 10 | 12 | -5 | 43 | B B T H H |
12 | Cracovia | 33 | 8 | 15 | 10 | 1 | 39 | B H T B T |
13 | Radomiak Radom | 33 | 10 | 8 | 15 | -15 | 38 | B B T B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 33 | 8 | 13 | 12 | -11 | 37 | T H B T H |
15 | Warta Poznan | 33 | 9 | 10 | 14 | -7 | 37 | T B T B B |
16 | Korona Kielce | 33 | 7 | 14 | 12 | -5 | 35 | T H H B T |
17 | Ruch Chorzow | 33 | 5 | 14 | 14 | -17 | 29 | B T T T B |
18 | LKS Lodz | 33 | 5 | 6 | 22 | -42 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại