- Pijus Sirvys (Thay: Anej Lorbek)46
- Arnel Jakupovic58
- Itsuki Urata76
- Marko Kolar (Thay: Maks Barisic)73
- Etienne Beugre (Thay: Arnel Jakupovic)73
- Itsuki Urata77
- Behar Feta (Thay: Marko Bozic)79
- Mark Strajnar (Thay: Josip Ilicic)84
- Nino Kukovec (Thay: Stjepan Davidovic)65
- Darly Nlandu (Thay: Luka Cerar)65
- Elvis Letaj (Thay: Nejc Klasnja)80
- Caio Da Cruz Oliveira Queiroz (Thay: Madzid Sosic)90
Thống kê trận đấu Maribor vs Radomlje
số liệu thống kê
Maribor
Radomlje
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 10
12 Ném biên 23
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Radomlje
Thay người | |||
46’ | Anej Lorbek Pijus Sirvys | 65’ | Luka Cerar Darly Nlandu |
73’ | Arnel Jakupovic Etienne Beugre | 65’ | Stjepan Davidovic Nino Kukovec |
73’ | Maks Barisic Marko Kolar | 80’ | Nejc Klasnja Elvis Letaj |
79’ | Marko Bozic Behar Feta | 90’ | Madzid Sosic Caio Da Cruz Oliveira Queiroz |
84’ | Josip Ilicic Mark Strajnar |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Strajnar | Luka Bas | ||
Pijus Sirvys | Rok Jazbec | ||
Redwan Bourles | Elvis Letaj | ||
Behar Feta | Ivan Krolo | ||
Etienne Beugre | Darly Nlandu | ||
Ziga Repas | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz | ||
Alen Dizdarević | Nino Kukovec | ||
Marko Kolar | Jakob Kobal | ||
Marin Lausic | |||
Tine Cuk | |||
Andraz Zinic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Celje | 36 | 24 | 7 | 5 | 41 | 79 | B T B T H |
2 | Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T T H |
3 | Olimpija Ljubljana | 36 | 18 | 10 | 8 | 25 | 64 | T B H B B |
4 | NK Bravo | 36 | 12 | 14 | 10 | 0 | 50 | H H H H T |
5 | Koper | 36 | 12 | 12 | 12 | 2 | 48 | H H T B H |
6 | Domzale | 36 | 13 | 4 | 19 | -8 | 43 | T H B H T |
7 | Mura | 36 | 11 | 10 | 15 | -13 | 43 | T T H H B |
8 | Rogaska | 36 | 10 | 6 | 20 | -27 | 36 | B H B B T |
9 | Radomlje | 36 | 7 | 12 | 17 | -18 | 33 | B H T H H |
10 | Aluminij | 36 | 8 | 7 | 21 | -34 | 31 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại