Thứ Năm, 23/05/2024Mới nhất
  • Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Said Benrahma)39
  • Orel Mangala (Thay: Corentin Tolisso)68
  • Malick Fofana (Thay: Said Benrahma)69
  • Ernest Nuamah (Thay: Rayan Cherki)69
  • Ainsley Maitland-Niles (Thay: Nicolas Tagliafico)89
  • (Pen) Alexandre Lacazette90+6'
  • Alexandre Lacazette90+7'
  • Gaetan Laborde (Kiến tạo: Jeremie Boga)10
  • Habib Diarra (Kiến tạo: Rabby Nzingoula)63
  • Lucas Perrin (Thay: Thomas Delaine)67
  • Aboubacar Ali (Thay: Habib Diarra)69
  • (Pen) Emanuel Emegha77
  • Patrick Vieira80
  • Patrick Ouotro (Thay: Rabby Nzingoula)83

Thống kê trận đấu Lyon vs Strasbourg

số liệu thống kê
Lyon
Lyon
Strasbourg
Strasbourg
64 Kiểm soát bóng 36
7 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 10
2 Việt vị 1
21 Chuyền dài 11
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lyon vs Strasbourg

Tất cả (400)
90+10'

Lyon có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt

90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+10'

Kiểm soát bóng: Lyon: 64%, Strasbourg: 36%.

90+10'

Duje Caleta-Car giảm bớt áp lực bằng khoảng sáng gầm xe

90+10'

Jake O'Brien của Lyon cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+10'

Jake O'Brien giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Frederic Guilbert

90+10'

Ernest Nuamah bị phạt vì đẩy Ismael Doukoure.

90+9'

Jeremy Sebas bị phạt vì đẩy Duje Caleta-Car.

90+9'

Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+9'

Emanuel Emegha của Strasbourg bị thổi phạt việt vị.

90+8'

Strasbourg đang kiểm soát bóng.

90+8' Alexandre Lacazette của Lyon rất hài lòng với bàn thắng và không thể ngừng ăn mừng. Trọng tài không còn cách nào khác ngoài phạt thẻ vàng với anh ta.

Alexandre Lacazette của Lyon rất hài lòng với bàn thắng và không thể ngừng ăn mừng. Trọng tài không còn cách nào khác ngoài phạt thẻ vàng với anh ta.

90+7' Alexandre Lacazette của Lyon rất hài lòng với bàn thắng và không thể ngừng ăn mừng. Trọng tài không còn cách nào khác ngoài phạt thẻ vàng với anh ta.

Alexandre Lacazette của Lyon rất hài lòng với bàn thắng và không thể ngừng ăn mừng. Trọng tài không còn cách nào khác ngoài phạt thẻ vàng với anh ta.

90+7' G O O O A A A L - Alexandre Lacazette của Lyon thực hiện cú sút từ chấm phạt đền bằng chân phải! Alaa Bellaarouch đã chọn sai phe.

G O O O A A A L - Alexandre Lacazette của Lyon thực hiện cú sút từ chấm phạt đền bằng chân phải! Alaa Bellaarouch đã chọn sai phe.

90+6' G O O O A A A L - Alexandre Lacazette của Lyon thực hiện cú sút từ chấm phạt đền bằng chân phải! Alaa Bellaarouch đã chọn sai phe.

G O O O A A A L - Alexandre Lacazette của Lyon thực hiện cú sút từ chấm phạt đền bằng chân phải! Alaa Bellaarouch đã chọn sai phe.

90+5'

Kiểm soát bóng: Lyon: 64%, Strasbourg: 36%.

90+5'

PHẠT - Marvin Senaya từ Strasbourg được hưởng một quả phạt đền vì vấp ngã Malick Fofana.

90+4'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài thay đổi quyết định và quyết định thổi phạt đền cho Lyon!

90+3'

VAR - PHẠT! - Trọng tài đã cho dừng trận đấu. Đang tiến hành kiểm tra VAR, có thể có một quả phạt đền cho Lyon.

90+3'

Marvin Senaya thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+3'

Lyon đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Lyon vs Strasbourg

Lyon (4-3-3): Anthony Lopes (1), Clinton Mata (22), Jake O'Brien (12), Duje Caleta-Car (55), Nicolas Tagliafico (3), Maxence Caqueret (6), Nemanja Matic (31), Corentin Tolisso (8), Rayan Cherki (18), Alexandre Lacazette (10), Saïd Benrahma (17)

Strasbourg (4-2-3-1): Alaa Bellaarouch (36), Marvin Senaya (28), Ismael Doukoure (29), Abakar Sylla (24), Frederic Guilbert (2), Rabby Nzingoula (41), Andrey Santos (8), Jeremy Sebas (40), Diarra Mouhamadou (19), Thomas Delaine (3), Emanuel Emegha (10)

Lyon
Lyon
4-3-3
1
Anthony Lopes
22
Clinton Mata
12
Jake O'Brien
55
Duje Caleta-Car
3
Nicolas Tagliafico
6
Maxence Caqueret
31
Nemanja Matic
8
Corentin Tolisso
18
Rayan Cherki
10 2
Alexandre Lacazette
17
Saïd Benrahma
10
Emanuel Emegha
3
Thomas Delaine
19
Diarra Mouhamadou
40
Jeremy Sebas
8
Andrey Santos
41
Rabby Nzingoula
2
Frederic Guilbert
24
Abakar Sylla
29
Ismael Doukoure
28
Marvin Senaya
36
Alaa Bellaarouch
Strasbourg
Strasbourg
4-2-3-1
Thay người
68’
Corentin Tolisso
Orel Mangala
67’
Thomas Delaine
Lucas Perrin
69’
Rayan Cherki
Ernest Nuamah
69’
Habib Diarra
Aboubacar Ali Abdallah
69’
Said Benrahma
Malick Fofana
89’
Nicolas Tagliafico
Ainsley Maitland-Niles
Cầu thủ dự bị
Lucas Perri
Matthieu Dreyer
Dejan Lovren
Karol Fila
Sael Kumbedi
Saidou Sow
Henrique Silva
Ibrahima Sissoko
Orel Mangala
Habib Diallo
Ernest Nuamah
Aboubacar Ali Abdallah
Ainsley Maitland-Niles
Lucas Perrin
Gift Orban
Dilane Bakwa
Malick Fofana

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
06/08 - 2017
13/05 - 2018
25/08 - 2018
09/03 - 2019
30/11 - 2019
16/02 - 2020
18/10 - 2020
07/02 - 2021
13/09 - 2021
H1: 1-0
11/04 - 2022
H1: 1-0
15/01 - 2023
H1: 1-2
29/04 - 2023
H1: 1-2
14/08 - 2023
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
28/02 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Ligue 1
20/05 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Lyon

Ligue 1
20/05 - 2024
H1: 1-0
13/05 - 2024
07/05 - 2024
H1: 2-0
29/04 - 2024
H1: 2-1
22/04 - 2024
15/04 - 2024
H1: 1-0
08/04 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
03/04 - 2024
Ligue 1
31/03 - 2024
H1: 0-0
16/03 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Strasbourg

Ligue 1
20/05 - 2024
H1: 1-0
13/05 - 2024
H1: 0-0
04/05 - 2024
28/04 - 2024
H1: 1-1
21/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
31/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain34221024876T H B T T
2MonacoMonaco3420772667T B T T T
3BrestBrest34171071961B T H H T
4LilleLille34161171859B T B T H
5NiceNice34151091155H T T B H
6LyonLyon3416513-653B T T T T
7LensLens3414911851T B T H H
8MarseilleMarseille341311101150H T T B T
9ReimsReims3413813-547B B H T T
10RennesRennes34121012746T B T H B
11ToulouseToulouse34111013-443H T B T B
12MontpellierMontpellier34101212-541T H T B H
13StrasbourgStrasbourg3410915-1239B B B T B
14NantesNantes349619-2533B H H B B
15Le HavreLe Havre3471116-1132B H T B B
16MetzMetz348521-2329T B B B B
17LorientLorient347819-2329B B B B T
18Clermont FootClermont Foot3451019-3425B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow