- Ruslan Yudenkov90+5'
- Idris Umaev24
- Maxim Samorodov55
- Idris Umaev64
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Kaisar Kyzylorda
VĐQG Kazakhstan
Giao hữu
Thành tích gần đây Aktobe
VĐQG Kazakhstan
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aktobe | 9 | 5 | 3 | 1 | 9 | 18 | B H T H T |
2 | Kairat Almaty | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | B T T H T |
3 | Ordabasy Shymkent | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | H H T H T |
4 | FC Yelimay | 9 | 4 | 4 | 1 | 2 | 16 | H T T H H |
5 | Zhetysu Taldykorgan | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | T B T H B |
6 | Atyrau | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H T B T T |
7 | Astana | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H T H H B |
8 | Tobol Kostanay | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | H T B B B |
9 | Kaisar Kyzylorda | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T H H T T |
10 | FC Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 2 | 4 | 4 | 1 | 10 | B B B H H |
11 | FC Turan | 9 | 2 | 1 | 6 | -5 | 7 | B B T B B |
12 | Shakhter Karagandy | 9 | 2 | 1 | 6 | -10 | 7 | B H B T B |
13 | Zhenis | 10 | 2 | 1 | 7 | -12 | 7 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại