- Naoaki Senaga55
- Balsa Toskovic90+4'
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Jezero
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Petrovac
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | H T T T T |
2 | Mornar | 36 | 17 | 13 | 6 | 13 | 64 | H T T T T |
3 | Buducnost Podgorica | 36 | 17 | 10 | 9 | 23 | 61 | H T T B B |
4 | Sutjeska | 36 | 13 | 14 | 9 | 10 | 53 | H B B B B |
5 | Jezero | 36 | 14 | 9 | 13 | 3 | 51 | B B B T B |
6 | Petrovac | 36 | 11 | 15 | 10 | 2 | 48 | T T H B T |
7 | FK Arsenal Tivat | 36 | 9 | 15 | 12 | -15 | 42 | H B H T B |
8 | Jedinstvo BP | 36 | 8 | 11 | 17 | -13 | 35 | H B B T T |
9 | OFK Mladost Donja Gorica | 36 | 9 | 7 | 20 | -22 | 34 | T T T B B |
10 | Rudar Pljevlja | 36 | 7 | 6 | 23 | -29 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại