Thứ Tư, 05/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả First Vienna FC vs SV Lafnitz hôm nay 19-04-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 19/4

Kết thúc

First Vienna FC

First Vienna FC

2 : 0

SV Lafnitz

SV Lafnitz

Hiệp một: 2-0
T6, 23:10 19/04/2024
Vòng 24 - Hạng 2 Áo
Stadion Hohe Warte
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Noah Bischof10
  • Christoph Monschein (Kiến tạo: Philipp Ochs)33
  • Joel Kitenge (Thay: Philipp Ochs)72
  • Luca Edelhofer (Thay: Daniel Luxbacher)82
  • David Peham (Thay: Christoph Monschein)89
  • Luca Edelhofer (Thay: Daniel Luxbacher)80
  • Philipp Siegl (Thay: Noah Lederer)61
  • Edon Murataj (Thay: Ermin Mahmic)61
  • Jakob Knollmueller71
  • Timon Burmeister (Thay: Jakob Knollmueller)72
  • Sebastian Feyrer (Thay: Johannes Schriebl)74
  • Mario Vucenovic (Thay: Mario Pejazic)74
  • Sebastian Feyrer (Thay: Johannes Schriebl)72
  • Mario Vucenovic (Thay: Mario Pejazic)72

Thống kê trận đấu First Vienna FC vs SV Lafnitz

số liệu thống kê
First Vienna FC
First Vienna FC
SV Lafnitz
SV Lafnitz
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 23
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát First Vienna FC vs SV Lafnitz

First Vienna FC (4-3-3): Christopher Giuliani (41), Christoph Monschein (7), Mohamed Sanogo (6), Noah Steiner (5), Daniel Luxbacher (4), Cedomir Bumbic (11), Philipp Ochs (10), Bernhard Luxbacher (8), Kai Stratznig (28), Kerim Abazovic (24), Noah Bischof (23)

SV Lafnitz (4-3-3): Daniel Daniliuc (34), Ivan Mihaljevic (2), Cheikh Cory Sene (5), Johannes Schriebl (6), Mario Pejazic (72), Florian Prohart (19), Ermin Mahmic (30), Noah Lederer (21), Jakob Knollmuller (11), Benjamin Nyarko (14), Andre Leipold (36)

First Vienna FC
First Vienna FC
4-3-3
41
Christopher Giuliani
7
Christoph Monschein
6
Mohamed Sanogo
5
Noah Steiner
4
Daniel Luxbacher
11
Cedomir Bumbic
10
Philipp Ochs
8
Bernhard Luxbacher
28
Kai Stratznig
24
Kerim Abazovic
23
Noah Bischof
36
Andre Leipold
14
Benjamin Nyarko
11
Jakob Knollmuller
21
Noah Lederer
30
Ermin Mahmic
19
Florian Prohart
72
Mario Pejazic
6
Johannes Schriebl
5
Cheikh Cory Sene
2
Ivan Mihaljevic
34
Daniel Daniliuc
SV Lafnitz
SV Lafnitz
4-3-3
Thay người
72’
Philipp Ochs
Joel Kitenge
61’
Noah Lederer
Philipp Siegl
80’
Daniel Luxbacher
Luca Edelhofer
61’
Ermin Mahmic
Edon Murataj
89’
Christoph Monschein
David Peharm
72’
Johannes Schriebl
Sebastian Feyrer
72’
Jakob Knollmueller
Timon Burmeister
72’
Mario Pejazic
Mario Vucenovic
Cầu thủ dự bị
Marcel Ecker
Philipp Siegl
Edin Huskovic
Edon Murataj
Luca Edelhofer
Sebastian Feyrer
David Peharm
Florian Freissegger
Joel Kitenge
Timon Burmeister
Marvin Schuster
Mario Vucenovic
Haris Zahirovic
Pascal Legat

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
02/09 - 2022
04/06 - 2023
01/10 - 2023
19/04 - 2024

Thành tích gần đây First Vienna FC

Hạng 2 Áo
25/05 - 2024
17/05 - 2024
10/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
19/04 - 2024
12/04 - 2024
05/04 - 2024
31/03 - 2024

Thành tích gần đây SV Lafnitz

Hạng 2 Áo
25/05 - 2024
20/05 - 2024
12/05 - 2024
03/05 - 2024
26/04 - 2024
19/04 - 2024
14/04 - 2024
05/04 - 2024
30/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Grazer AKGrazer AK3021633069T H T H T
2SV RiedSV Ried3018574559B T T T T
3First Vienna FCFirst Vienna FC3015691351T T T T T
4LeobenLeoben3015691651H B T B T
5Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC30131071249B H T H H
6FC LieferingFC Liefering3013891147T B H T T
7FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling3013891147B T T B B
8SV HornSV Horn3013215-841T H B H B
9SKN St. PoeltenSKN St. Poelten3012414-640H B B H T
10SV LafnitzSV Lafnitz3011415-937H T B B B
11SW BregenzSW Bregenz3011613-736B B B H T
12Kapfenberger SVKapfenberger SV309813-1235T T B B B
13SV StripfingSV Stripfing3010515-1835H T B B H
14DornbirnDornbirn3010317-1933B H T T B
15Sturm Graz IISturm Graz II305817-2823B B B T B
16AmstettenAmstetten303720-3116T B H H B
17Sturm Graz (A)Sturm Graz (A)16259-2111B B B B B
18Junge Wikinger RiedJunge Wikinger Ried202002H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow