- Dario Kolobaric (Thay: Danijel Sturm)46
- Luka Dovzan Karahodzic (Thay: Tom Alen Tolic)61
- Jan Dapo (Thay: Luka Topalovic)71
- Nick Perc (Thay: Daniel Offenbacher)84
- Thalisson4
- Ajdin Mulalic (Thay: Lorber Zan)1
- Antonio Majcenic (Thay: Gal Kurez)82
- Matija Ruskovacki (Thay: Marko Prenkpalaj)82
- David Sim (Thay: Oliver Kregar)90
Thống kê trận đấu Domzale vs Rogaska
số liệu thống kê
Domzale
Rogaska
15 Phạm lỗi 17
30 Ném biên 26
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Rogaska
Thay người | |||
46’ | Danijel Sturm Dario Kolobaric | 1’ | Lorber Zan Ajdin Mulalic |
61’ | Tom Alen Tolic Luka Dovzan Karahodzic | 82’ | Gal Kurez Antonio Majcenic |
71’ | Luka Topalovic Jan Dapo | 82’ | Marko Prenkpalaj Matija Ruskovacki |
84’ | Daniel Offenbacher Nick Perc | 90’ | Oliver Kregar David Sim |
Cầu thủ dự bị | |||
Gasper Tratnik | Vice Bazdaric | ||
Tilen Klemencic | Cene Kitek | ||
Dario Kolobaric | Rene Rantusa Lampreht | ||
Mario Krstovski | Jan Majcen | ||
Luka Dovzan Karahodzic | Antonio Majcenic | ||
Jan Dapo | Matic Marcius | ||
Edvin Krupic | Erico Roberto Mendes Alves Castro | ||
Nick Perc | Emanuel Mihalic | ||
Lukas Hempt | Ajdin Mulalic | ||
Zeni Husmani | Matija Ruskovacki | ||
Josip Hmura | Shakeone Satchwell | ||
Belmin Bobaric | David Sim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Rogaska
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Celje | 36 | 24 | 7 | 5 | 41 | 79 | B T B T H |
2 | Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T T H |
3 | Olimpija Ljubljana | 36 | 18 | 10 | 8 | 25 | 64 | T B H B B |
4 | NK Bravo | 36 | 12 | 14 | 10 | 0 | 50 | H H H H T |
5 | Koper | 36 | 12 | 12 | 12 | 2 | 48 | H H T B H |
6 | Domzale | 36 | 13 | 4 | 19 | -8 | 43 | T H B H T |
7 | Mura | 36 | 11 | 10 | 15 | -13 | 43 | T T H H B |
8 | Rogaska | 36 | 10 | 6 | 20 | -27 | 36 | B H B B T |
9 | Radomlje | 36 | 7 | 12 | 17 | -18 | 33 | B H T H H |
10 | Aluminij | 36 | 8 | 7 | 21 | -34 | 31 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại