Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town Spurs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng Hạng nhất Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polokwane City | 30 | 17 | 6 | 7 | 20 | 57 | T H B T T |
2 | Magesi FC | 30 | 16 | 9 | 5 | 17 | 57 | B T T H H |
3 | Cape Town Spurs | 30 | 17 | 6 | 7 | 15 | 57 | T T B T H |
4 | University of Pretoria | 30 | 12 | 13 | 5 | 8 | 49 | H H H H H |
5 | Cape Town All Stars | 30 | 12 | 12 | 6 | 12 | 48 | H T H T H |
6 | Baroka FC | 30 | 12 | 11 | 7 | 9 | 47 | T T T H H |
7 | Maritzburg United | 30 | 12 | 10 | 8 | 12 | 46 | T H T H T |
8 | JDR Stars | 30 | 12 | 10 | 8 | 3 | 46 | T H T H B |
9 | Upington City | 30 | 11 | 11 | 8 | 6 | 44 | H B T T H |
10 | Casric Stars FC | 30 | 11 | 10 | 9 | 7 | 43 | B B T H H |
11 | Hungry Lions FC | 30 | 11 | 9 | 10 | 4 | 42 | B H B T T |
12 | Uthongathi FC | 30 | 10 | 11 | 9 | 3 | 41 | H H T H H |
13 | Orbit College | 30 | 11 | 6 | 13 | -10 | 39 | B H B B B |
14 | Black Leopards | 30 | 11 | 4 | 15 | -7 | 37 | T B H B T |
15 | Marumo Gallants | 30 | 9 | 9 | 12 | -6 | 36 | T T B T T |
16 | Venda | 30 | 9 | 8 | 13 | -7 | 35 | H H T T H |
17 | Milford FC | 30 | 9 | 7 | 14 | -3 | 34 | H T B B T |
18 | Pretoria Callies | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | H B B H B |
19 | MM Platinum | 30 | 6 | 13 | 11 | -10 | 31 | H T B B B |
20 | Platinum City Rovers | 30 | 5 | 10 | 15 | -19 | 25 | B B B H B |
21 | Tshakhuma Tsha Madzivhandila | 30 | 6 | 5 | 19 | -21 | 23 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại