Thứ Năm, 23/05/2024Mới nhất
  • John Buckley28
  • Joe Rothwell (Kiến tạo: Sam Gallagher)39
  • Sam Gallagher45
  • Jan Paul van Hecke73
  • Tyler Walker (Kiến tạo: Todd Kane)62
  • (og) Thomas Kaminski68
  • Todd Kane79
  • Gustavo Hamer90

Thống kê trận đấu Blackburn vs Coventry City

số liệu thống kê
Blackburn
Blackburn
Coventry City
Coventry City
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0

Diễn biến Blackburn vs Coventry City

Tất cả (17)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Thẻ vàng cho [player1].

90+3'

Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

79'

Tyler Walker sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Martyn Waghorn.

79'

Thẻ vàng cho Todd Kane.

74'

Sam Gallagher sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Brereton.

73'

Thẻ vàng cho Jan Paul van Hecke.

68'

BÀN GỠ RỒI - Thomas Kaminski tự đưa bóng vào lưới của mình!

66'

Tyrhys Dolan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ian Poveda.

66'

John Buckley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jacob Davenport.

63'

Ben Sheaf ra đi và anh ấy được thay thế bởi Gustavo Hamer.

62'

G O O O A A A L - Tyler Walker là mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45'

G O O O A A A L - Sam Gallagher là mục tiêu!

39'

G O O O A A A L - Joe Rothwell là mục tiêu!

28'

Thẻ vàng cho John Buckley.

Đội hình xuất phát Blackburn vs Coventry City

Blackburn (5-3-2): Thomas Kaminski (1), Ryan Nyambe (2), Jan Paul van Hecke (25), Daniel Ayala (5), Darragh Lenihan (26), Tayo Edun (20), John Buckley (21), Lewis Travis (27), Joe Rothwell (8), Sam Gallagher (9), Tyrhys Dolan (10)

Coventry City (3-4-1-2): Simon Moore (1), Dominic Hyam (15), Kyle McFadzean (5), Michael Rose (4), Fankaty Dabo (23), Liam Kelly (6), Ben Sheaf (14), Todd Kane (20), Callum O'Hare (10), Tyler Walker (19), Viktor Gyoekeres (17)

Blackburn
Blackburn
5-3-2
1
Thomas Kaminski
2
Ryan Nyambe
25
Jan Paul van Hecke
5
Daniel Ayala
26
Darragh Lenihan
20
Tayo Edun
21
John Buckley
27
Lewis Travis
8
Joe Rothwell
9
Sam Gallagher
10
Tyrhys Dolan
17
Viktor Gyoekeres
19
Tyler Walker
10
Callum O'Hare
20
Todd Kane
14
Ben Sheaf
6
Liam Kelly
23
Fankaty Dabo
4
Michael Rose
5
Kyle McFadzean
15
Dominic Hyam
1
Simon Moore
Coventry City
Coventry City
3-4-1-2
Thay người
66’
Tyrhys Dolan
Ian Poveda
63’
Ben Sheaf
Gustavo Hamer
66’
John Buckley
Jacob Davenport
79’
Tyler Walker
Martyn Waghorn
74’
Sam Gallagher
Ben Brereton
Cầu thủ dự bị
Ben Brereton
Ben Wilson
Ian Poveda
Jodi Jones
Jacob Davenport
Gustavo Hamer
Bradley Johnson
Fabio Tavares
Aynsley Pears
Jordan Shipley
Daniel Butterworth
Martyn Waghorn
Leighton Clarkson
Jamie Allen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/10 - 2021
02/04 - 2022
02/11 - 2022
20/04 - 2023
05/10 - 2023
27/04 - 2024

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
01/05 - 2024
27/04 - 2024
25/04 - 2024
Cúp FA
21/04 - 2024
H1: 0-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow