- Marin Tomasov27
- Stanislav Basmanov90+3'
- Pape Alioune N'Diaye13
- David Henen78
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Astana
VĐQG Kazakhstan
Europa Conference League
Thành tích gần đây Tobol Kostanay
VĐQG Kazakhstan
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aktobe | 9 | 5 | 3 | 1 | 9 | 18 | B H T H T |
2 | Kairat Almaty | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | B T T H T |
3 | Ordabasy Shymkent | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | H H T H T |
4 | FC Yelimay | 9 | 4 | 4 | 1 | 2 | 16 | H T T H H |
5 | Zhetysu Taldykorgan | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | T B T H B |
6 | Atyrau | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H T B T T |
7 | Astana | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H T H H B |
8 | Tobol Kostanay | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | H T B B B |
9 | Kaisar Kyzylorda | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T H H T T |
10 | FC Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 2 | 4 | 4 | 1 | 10 | B B B H H |
11 | FC Turan | 9 | 2 | 1 | 6 | -5 | 7 | B B T B B |
12 | Shakhter Karagandy | 9 | 2 | 1 | 6 | -10 | 7 | B H B T B |
13 | Zhenis | 10 | 2 | 1 | 7 | -12 | 7 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại